Có 2 kết quả:
大庭广众 dà tíng guǎng zhòng ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥˊ ㄍㄨㄤˇ ㄓㄨㄥˋ • 大庭廣眾 dà tíng guǎng zhòng ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥˊ ㄍㄨㄤˇ ㄓㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
public place with numerous people
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
public place with numerous people
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0