Có 2 kết quả:

大庭广众 dà tíng guǎng zhòng ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥˊ ㄍㄨㄤˇ ㄓㄨㄥˋ大庭廣眾 dà tíng guǎng zhòng ㄉㄚˋ ㄊㄧㄥˊ ㄍㄨㄤˇ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public place with numerous people

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

public place with numerous people

Bình luận 0